Từ điển Thiều Chửu
晝 - trú
① Ban ngày. Nguyễn Du 阮攸: Trú kiến yên hà dạ kiến đăng 晝見煙霞夜見燈 ngày nhìn khói ráng đêm nhìn đèn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
晝 - trú
Ban ngày.


白晝 - bạch trú || 晝夜 - trú dạ || 晝寢 - trú tẩm ||